ISOの3166-2規格の内、VNで始まるものの一覧。ベトナムの区域(省)のコード。最初のVNはISO 3166-1によるベトナムの国名コード。

Property Value
dbo:abstract
  • ISOの3166-2規格の内、VNで始まるものの一覧。ベトナムの区域(省)のコード。最初のVNはISO 3166-1によるベトナムの国名コード。 (ja)
  • ISOの3166-2規格の内、VNで始まるものの一覧。ベトナムの区域(省)のコード。最初のVNはISO 3166-1によるベトナムの国名コード。 (ja)
dbo:thumbnail
dbo:wikiPageExternalLink
dbo:wikiPageID
  • 789913 (xsd:integer)
dbo:wikiPageLength
  • 5282 (xsd:nonNegativeInteger)
dbo:wikiPageRevisionID
  • 81755731 (xsd:integer)
dbo:wikiPageWikiLink
prop-ja:hn
  • 城庯沱㶞 (ja)
  • 城庯河內 (ja)
  • 城庯海防 (ja)
  • 城庯胡志明 (ja)
  • 城庯芹苴 (ja)
  • 省乂安 (ja)
  • 省前江 (ja)
  • 省北寧 (ja)
  • 省北江 (ja)
  • 省北遼 (ja)
  • 省北𣴓 (ja)
  • 省南定 (ja)
  • 省同狔 (ja)
  • 省和平 (ja)
  • 省哥毛 (ja)
  • 省嘉萊 (ja)
  • 省堅江 (ja)
  • 省墥塔 (ja)
  • 省太原 (ja)
  • 省太平 (ja)
  • 省奠邊 (ja)
  • 省婆地-淎艚 (ja)
  • 省安江 (ja)
  • 省安沛 (ja)
  • 省宣光 (ja)
  • 省富壽 (ja)
  • 省富安 (ja)
  • 省寧平 (ja)
  • 省寧順 (ja)
  • 省山羅 (ja)
  • 省崑嵩 (ja)
  • 省平定 (ja)
  • 省平福 (ja)
  • 省平陽 (ja)
  • 省平順 (ja)
  • 省廣南 (ja)
  • 省廣寧 (ja)
  • 省廣平 (ja)
  • 省廣治 (ja)
  • 省廣義 (ja)
  • 省後江 (ja)
  • 省得勒 (ja)
  • 省慶和 (ja)
  • 省承天-化 (ja)
  • 省林同 (ja)
  • 省永福 (ja)
  • 省永隆 (ja)
  • 省河南 (ja)
  • 省河楊 (ja)
  • 省河靜 (ja)
  • 省海陽 (ja)
  • 省清化 (ja)
  • 省滀臻 (ja)
  • 省老街 (ja)
  • 省興安 (ja)
  • 省茶榮 (ja)
  • 省萊州 (ja)
  • 省西寧 (ja)
  • 省諒山 (ja)
  • 省隆安 (ja)
  • 省高平 (ja)
  • 省𤅶椥 (ja)
  • 城庯沱㶞 (ja)
  • 城庯河內 (ja)
  • 城庯海防 (ja)
  • 城庯胡志明 (ja)
  • 城庯芹苴 (ja)
  • 省乂安 (ja)
  • 省前江 (ja)
  • 省北寧 (ja)
  • 省北江 (ja)
  • 省北遼 (ja)
  • 省北𣴓 (ja)
  • 省南定 (ja)
  • 省同狔 (ja)
  • 省和平 (ja)
  • 省哥毛 (ja)
  • 省嘉萊 (ja)
  • 省堅江 (ja)
  • 省墥塔 (ja)
  • 省太原 (ja)
  • 省太平 (ja)
  • 省奠邊 (ja)
  • 省婆地-淎艚 (ja)
  • 省安江 (ja)
  • 省安沛 (ja)
  • 省宣光 (ja)
  • 省富壽 (ja)
  • 省富安 (ja)
  • 省寧平 (ja)
  • 省寧順 (ja)
  • 省山羅 (ja)
  • 省崑嵩 (ja)
  • 省平定 (ja)
  • 省平福 (ja)
  • 省平陽 (ja)
  • 省平順 (ja)
  • 省廣南 (ja)
  • 省廣寧 (ja)
  • 省廣平 (ja)
  • 省廣治 (ja)
  • 省廣義 (ja)
  • 省後江 (ja)
  • 省得勒 (ja)
  • 省慶和 (ja)
  • 省承天-化 (ja)
  • 省林同 (ja)
  • 省永福 (ja)
  • 省永隆 (ja)
  • 省河南 (ja)
  • 省河楊 (ja)
  • 省河靜 (ja)
  • 省海陽 (ja)
  • 省清化 (ja)
  • 省滀臻 (ja)
  • 省老街 (ja)
  • 省興安 (ja)
  • 省茶榮 (ja)
  • 省萊州 (ja)
  • 省西寧 (ja)
  • 省諒山 (ja)
  • 省隆安 (ja)
  • 省高平 (ja)
  • 省𤅶椥 (ja)
prop-ja:v
  • Thành phố Cần Thơ (ja)
  • Thành phố Hà Nội (ja)
  • Thành phố Hải Phòng (ja)
  • Thành phố Hồ Chí Minh (ja)
  • Thành phố Đà Nẵng (ja)
  • Tỉnh An Giang (ja)
  • Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu (ja)
  • Tỉnh Bình Dương (ja)
  • Tỉnh Bình Phước (ja)
  • Tỉnh Bình Thuận (ja)
  • Tỉnh Bình Định (ja)
  • Tỉnh Bạc Liêu (ja)
  • Tỉnh Bắc Giang (ja)
  • Tỉnh Bắc Kạn (ja)
  • Tỉnh Bắc Ninh (ja)
  • Tỉnh Bến Tre (ja)
  • Tỉnh Cao Bằng (ja)
  • Tỉnh Cà Mau (ja)
  • Tỉnh Gia Lai (ja)
  • Tỉnh Hoà Bình (ja)
  • Tỉnh Hà Giang (ja)
  • Tỉnh Hà Nam (ja)
  • Tỉnh Hà Tĩnh (ja)
  • Tỉnh Hưng Yên (ja)
  • Tỉnh Hải Dương (ja)
  • Tỉnh Hậu Giang (ja)
  • Tỉnh Khánh Hòa (ja)
  • Tỉnh Kiên Giang (ja)
  • Tỉnh Kon Tum (ja)
  • Tỉnh Lai Châu (ja)
  • Tỉnh Long An (ja)
  • Tỉnh Lào Cai (ja)
  • Tỉnh Lâm Đồng (ja)
  • Tỉnh Lạng Sơn (ja)
  • Tỉnh Nam Định (ja)
  • Tỉnh Nghệ An (ja)
  • Tỉnh Ninh Bình (ja)
  • Tỉnh Ninh Thuận (ja)
  • Tỉnh Phú Thọ (ja)
  • Tỉnh Phú Yên (ja)
  • Tỉnh Quảng Bình (ja)
  • Tỉnh Quảng Nam (ja)
  • Tỉnh Quảng Ngãi (ja)
  • Tỉnh Quảng Ninh (ja)
  • Tỉnh Quảng Trị (ja)
  • Tỉnh Sóc Trăng (ja)
  • Tỉnh Sơn La (ja)
  • Tỉnh Thanh Hóa (ja)
  • Tỉnh Thái Bình (ja)
  • Tỉnh Thái Nguyên (ja)
  • Tỉnh Thừa Thiên–Huế (ja)
  • Tỉnh Tiền Giang (ja)
  • Tỉnh Trà Vinh (ja)
  • Tỉnh Tuyên Quang (ja)
  • Tỉnh Tây Ninh (ja)
  • Tỉnh Vĩnh Long (ja)
  • Tỉnh Vĩnh Phúc (ja)
  • Tỉnh Yên Bái (ja)
  • Tỉnh Điện Biên (ja)
  • Tỉnh Đăk Lăk (ja)
  • Tỉnh Đồng Nai (ja)
  • Tỉnh Đồng Tháp (ja)
  • Thành phố Cần Thơ (ja)
  • Thành phố Hà Nội (ja)
  • Thành phố Hải Phòng (ja)
  • Thành phố Hồ Chí Minh (ja)
  • Thành phố Đà Nẵng (ja)
  • Tỉnh An Giang (ja)
  • Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu (ja)
  • Tỉnh Bình Dương (ja)
  • Tỉnh Bình Phước (ja)
  • Tỉnh Bình Thuận (ja)
  • Tỉnh Bình Định (ja)
  • Tỉnh Bạc Liêu (ja)
  • Tỉnh Bắc Giang (ja)
  • Tỉnh Bắc Kạn (ja)
  • Tỉnh Bắc Ninh (ja)
  • Tỉnh Bến Tre (ja)
  • Tỉnh Cao Bằng (ja)
  • Tỉnh Cà Mau (ja)
  • Tỉnh Gia Lai (ja)
  • Tỉnh Hoà Bình (ja)
  • Tỉnh Hà Giang (ja)
  • Tỉnh Hà Nam (ja)
  • Tỉnh Hà Tĩnh (ja)
  • Tỉnh Hưng Yên (ja)
  • Tỉnh Hải Dương (ja)
  • Tỉnh Hậu Giang (ja)
  • Tỉnh Khánh Hòa (ja)
  • Tỉnh Kiên Giang (ja)
  • Tỉnh Kon Tum (ja)
  • Tỉnh Lai Châu (ja)
  • Tỉnh Long An (ja)
  • Tỉnh Lào Cai (ja)
  • Tỉnh Lâm Đồng (ja)
  • Tỉnh Lạng Sơn (ja)
  • Tỉnh Nam Định (ja)
  • Tỉnh Nghệ An (ja)
  • Tỉnh Ninh Bình (ja)
  • Tỉnh Ninh Thuận (ja)
  • Tỉnh Phú Thọ (ja)
  • Tỉnh Phú Yên (ja)
  • Tỉnh Quảng Bình (ja)
  • Tỉnh Quảng Nam (ja)
  • Tỉnh Quảng Ngãi (ja)
  • Tỉnh Quảng Ninh (ja)
  • Tỉnh Quảng Trị (ja)
  • Tỉnh Sóc Trăng (ja)
  • Tỉnh Sơn La (ja)
  • Tỉnh Thanh Hóa (ja)
  • Tỉnh Thái Bình (ja)
  • Tỉnh Thái Nguyên (ja)
  • Tỉnh Thừa Thiên–Huế (ja)
  • Tỉnh Tiền Giang (ja)
  • Tỉnh Trà Vinh (ja)
  • Tỉnh Tuyên Quang (ja)
  • Tỉnh Tây Ninh (ja)
  • Tỉnh Vĩnh Long (ja)
  • Tỉnh Vĩnh Phúc (ja)
  • Tỉnh Yên Bái (ja)
  • Tỉnh Điện Biên (ja)
  • Tỉnh Đăk Lăk (ja)
  • Tỉnh Đồng Nai (ja)
  • Tỉnh Đồng Tháp (ja)
prop-ja:wikiPageUsesTemplate
dct:subject
rdfs:comment
  • ISOの3166-2規格の内、VNで始まるものの一覧。ベトナムの区域(省)のコード。最初のVNはISO 3166-1によるベトナムの国名コード。 (ja)
  • ISOの3166-2規格の内、VNで始まるものの一覧。ベトナムの区域(省)のコード。最初のVNはISO 3166-1によるベトナムの国名コード。 (ja)
rdfs:label
  • ISO 3166-2:VN (ja)
  • ISO 3166-2:VN (ja)
owl:sameAs
prov:wasDerivedFrom
foaf:depiction
foaf:isPrimaryTopicOf
is dbo:wikiPageRedirects of
is dbo:wikiPageWikiLink of
is owl:sameAs of
is foaf:primaryTopic of