Property |
Value |
dbo:abstract
|
- 李 公蘊(リ・コン・ウアン、ベトナム語:Lý Công Uẩn / 李公蘊)は、李朝の初代皇帝。廟号は太祖(タイ・ト、ベトナム語:Thái Tổ / 太祖)、諡号は神武皇帝(ベトナム語:Thần Vũ Hoàng Đế / 神武皇帝)、尊号は奉天至理応運自在聖明龍見睿文英武崇仁広孝天下太平欽明光宅章昭万邦顕応符感威震藩蛮睿謀神功聖治則天道政皇帝(ベトナム語:Phụng Thiên Chí Lý Ứng Vận Tự Tại Thánh Minh Long Hiện Duệ Văn Anh Vũ Sùng Nhân Quảng Hiếu Thiên Hạ Thái Bình Khâm Minh Quảng Trạch Chương Chiêu Vạn Bang Hiển Ứng Phù Cảm Uy Chấn Phiên Man Duệ Mưu Thần Trợ Thánh Trị Tắc Thiên Đạo Chính Hoàng Đế / 奉天至理應運自在聖明龍見睿文英武崇仁廣孝天下太平欽明光宅章昭萬邦顯應符感威震藩蠻睿謀神功聖治則天道政皇帝)。 (ja)
- 李 公蘊(リ・コン・ウアン、ベトナム語:Lý Công Uẩn / 李公蘊)は、李朝の初代皇帝。廟号は太祖(タイ・ト、ベトナム語:Thái Tổ / 太祖)、諡号は神武皇帝(ベトナム語:Thần Vũ Hoàng Đế / 神武皇帝)、尊号は奉天至理応運自在聖明龍見睿文英武崇仁広孝天下太平欽明光宅章昭万邦顕応符感威震藩蛮睿謀神功聖治則天道政皇帝(ベトナム語:Phụng Thiên Chí Lý Ứng Vận Tự Tại Thánh Minh Long Hiện Duệ Văn Anh Vũ Sùng Nhân Quảng Hiếu Thiên Hạ Thái Bình Khâm Minh Quảng Trạch Chương Chiêu Vạn Bang Hiển Ứng Phù Cảm Uy Chấn Phiên Man Duệ Mưu Thần Trợ Thánh Trị Tắc Thiên Đạo Chính Hoàng Đế / 奉天至理應運自在聖明龍見睿文英武崇仁廣孝天下太平欽明光宅章昭萬邦顯應符感威震藩蠻睿謀神功聖治則天道政皇帝)。 (ja)
|
dbo:thumbnail
| |
dbo:wikiPageExternalLink
| |
dbo:wikiPageID
| |
dbo:wikiPageLength
|
- 12366 (xsd:nonNegativeInteger)
|
dbo:wikiPageRevisionID
| |
dbo:wikiPageWikiLink
| |
prop-ja:hn
|
- 神武皇帝 (ja)
- 太祖 (ja)
- 奉天至理應運自在聖明龍見睿文英武崇仁廣孝天下太平欽明光宅章昭萬邦顯應符感威震藩蠻睿謀神功聖治則天道政皇帝 (ja)
- 李公蘊 (ja)
- 神武皇帝 (ja)
- 太祖 (ja)
- 奉天至理應運自在聖明龍見睿文英武崇仁廣孝天下太平欽明光宅章昭萬邦顯應符感威震藩蠻睿謀神功聖治則天道政皇帝 (ja)
- 李公蘊 (ja)
|
prop-ja:wikiPageUsesTemplate
| |
prop-ja:代数
| |
prop-ja:元号
| |
prop-ja:名
| |
prop-ja:后妃
|
- 貞明皇后 (ja)
- 佐国皇后 (ja)
- 立元皇后 (ja)
- 立教皇后 (ja)
- 貞明皇后 (ja)
- 佐国皇后 (ja)
- 立元皇后 (ja)
- 立教皇后 (ja)
|
prop-ja:呼称
| |
prop-ja:国号
| |
prop-ja:在位期間
| |
prop-ja:字
| |
prop-ja:尊号
|
- 奉天至理応運自在聖明龍見睿文英武崇仁広孝天下太平欽明光宅章昭万邦顕応符感威震藩蛮睿謀神功聖治則天道政皇帝 (ja)
- 奉天至理応運自在聖明龍見睿文英武崇仁広孝天下太平欽明光宅章昭万邦顕応符感威震藩蛮睿謀神功聖治則天道政皇帝 (ja)
|
prop-ja:廟号
| |
prop-ja:次代
| |
prop-ja:母
| |
prop-ja:没年
|
- 0001-03-03 (xsd:gMonthDay)
- 0001-03-31 (xsd:gMonthDay)
|
prop-ja:父
| |
prop-ja:王朝
| |
prop-ja:生年
|
- 0001-02-12 (xsd:gMonthDay)
- 0001-03-08 (xsd:gMonthDay)
|
prop-ja:画像
| |
prop-ja:説明
|
- リ・タイ・ト像(ハノイのリ・タイ・ト公園) (ja)
- リ・タイ・ト像(ハノイのリ・タイ・ト公園) (ja)
|
prop-ja:諡号
| |
prop-ja:諱
| |
prop-ja:都城
| |
prop-ja:陵墓
| |
dct:subject
| |
rdfs:comment
|
- 李 公蘊(リ・コン・ウアン、ベトナム語:Lý Công Uẩn / 李公蘊)は、李朝の初代皇帝。廟号は太祖(タイ・ト、ベトナム語:Thái Tổ / 太祖)、諡号は神武皇帝(ベトナム語:Thần Vũ Hoàng Đế / 神武皇帝)、尊号は奉天至理応運自在聖明龍見睿文英武崇仁広孝天下太平欽明光宅章昭万邦顕応符感威震藩蛮睿謀神功聖治則天道政皇帝(ベトナム語:Phụng Thiên Chí Lý Ứng Vận Tự Tại Thánh Minh Long Hiện Duệ Văn Anh Vũ Sùng Nhân Quảng Hiếu Thiên Hạ Thái Bình Khâm Minh Quảng Trạch Chương Chiêu Vạn Bang Hiển Ứng Phù Cảm Uy Chấn Phiên Man Duệ Mưu Thần Trợ Thánh Trị Tắc Thiên Đạo Chính Hoàng Đế / 奉天至理應運自在聖明龍見睿文英武崇仁廣孝天下太平欽明光宅章昭萬邦顯應符感威震藩蠻睿謀神功聖治則天道政皇帝)。 (ja)
- 李 公蘊(リ・コン・ウアン、ベトナム語:Lý Công Uẩn / 李公蘊)は、李朝の初代皇帝。廟号は太祖(タイ・ト、ベトナム語:Thái Tổ / 太祖)、諡号は神武皇帝(ベトナム語:Thần Vũ Hoàng Đế / 神武皇帝)、尊号は奉天至理応運自在聖明龍見睿文英武崇仁広孝天下太平欽明光宅章昭万邦顕応符感威震藩蛮睿謀神功聖治則天道政皇帝(ベトナム語:Phụng Thiên Chí Lý Ứng Vận Tự Tại Thánh Minh Long Hiện Duệ Văn Anh Vũ Sùng Nhân Quảng Hiếu Thiên Hạ Thái Bình Khâm Minh Quảng Trạch Chương Chiêu Vạn Bang Hiển Ứng Phù Cảm Uy Chấn Phiên Man Duệ Mưu Thần Trợ Thánh Trị Tắc Thiên Đạo Chính Hoàng Đế / 奉天至理應運自在聖明龍見睿文英武崇仁廣孝天下太平欽明光宅章昭萬邦顯應符感威震藩蠻睿謀神功聖治則天道政皇帝)。 (ja)
|
rdfs:label
| |
owl:sameAs
| |
prov:wasDerivedFrom
| |
foaf:depiction
| |
foaf:isPrimaryTopicOf
| |
is dbo:wikiPageRedirects
of | |
is dbo:wikiPageWikiLink
of | |
is prop-ja:元首等氏名
of | |
is prop-ja:家祖
of | |
is prop-ja:父
of | |
is owl:sameAs
of | |
is foaf:primaryTopic
of | |